Có 2 kết quả:
蛻殼 tuì qiào ㄊㄨㄟˋ ㄑㄧㄠˋ • 蜕壳 tuì qiào ㄊㄨㄟˋ ㄑㄧㄠˋ
tuì qiào ㄊㄨㄟˋ ㄑㄧㄠˋ [tuì ké ㄊㄨㄟˋ ㄎㄜˊ]
phồn thể
tuì qiào ㄊㄨㄟˋ ㄑㄧㄠˋ [tuì ké ㄊㄨㄟˋ ㄎㄜˊ]
giản thể
tuì qiào ㄊㄨㄟˋ ㄑㄧㄠˋ [tuì ké ㄊㄨㄟˋ ㄎㄜˊ]
phồn thể
tuì qiào ㄊㄨㄟˋ ㄑㄧㄠˋ [tuì ké ㄊㄨㄟˋ ㄎㄜˊ]
giản thể