Có 2 kết quả:
蛻殼 tuì qiào ㄊㄨㄟˋ ㄑㄧㄠˋ • 蜕壳 tuì qiào ㄊㄨㄟˋ ㄑㄧㄠˋ
tuì qiào ㄊㄨㄟˋ ㄑㄧㄠˋ [tuì ké ㄊㄨㄟˋ ㄎㄜˊ]
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
see 蛻殼|蜕壳[tui4 ke2]
Bình luận 0
tuì qiào ㄊㄨㄟˋ ㄑㄧㄠˋ [tuì ké ㄊㄨㄟˋ ㄎㄜˊ]
giản thể
Từ điển Trung-Anh
see 蛻殼|蜕壳[tui4 ke2]
Bình luận 0